Có 2 kết quả:
总体 zǒng tǐ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ • 總體 zǒng tǐ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)
Bình luận 0