Có 2 kết quả:

总体 zǒng tǐ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ總體 zǒng tǐ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) completely
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) completely
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)

Bình luận 0